Từ "man di" là một từ tiếng Việt có nghĩa chỉ những người sống ở vùng sâu, vùng xa, thường không tiếp xúc nhiều với nền văn minh hiện đại, do đó có thể bị coi là lạc hậu. Cấu trúc của từ này được chia thành hai phần: "man" và "di". Trong đó, "man" có nghĩa là "lạc hậu" và "di" cũng mang nghĩa tương tự.
Định nghĩa:
Man di (danh từ): chỉ những người hoặc nhóm người có lối sống, văn hóa, hoặc kiến thức bị coi là lạc hậu, chưa phát triển hoặc chưa tiếp cận được với các giá trị văn hóa và công nghệ hiện đại.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
"Man di" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về văn hóa, sự phát triển xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt giữa các vùng miền.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "vùng man di", "cuộc sống man di".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Lạc hậu: từ này có nghĩa gần giống với "man di", chỉ sự không phát triển, tuy nhiên có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giới hạn cho những người sống ở vùng sâu xa.
Nguyên thủy: từ này cũng chỉ những đặc điểm của những nền văn hóa hoặc xã hội chưa phát triển, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ liên quan:
Sinh đồ: có thể hiểu là những người đã có học vấn nhưng vẫn sống trong điều kiện man di.
Trạng nguyên: người có thành tích học tập xuất sắc trong các kỳ thi, có thể đối lập với khái niệm "man di".
Kết luận:
"Man di" không chỉ đơn thuần là việc chỉ trích hoặc đánh giá người khác, mà còn thể hiện sự khác biệt về văn hóa và sự phát triển xã hội.