Characters remaining: 500/500
Translation

man di

Academic
Friendly

Từ "man di" một từ tiếng Việt có nghĩa chỉ những người sốngvùng sâu, vùng xa, thường không tiếp xúc nhiều với nền văn minh hiện đại, do đó có thể bị coi lạc hậu. Cấu trúc của từ này được chia thành hai phần: "man" "di". Trong đó, "man" có nghĩa là "lạc hậu" "di" cũng mang nghĩa tương tự.

Định nghĩa:
  • Man di (danh từ): chỉ những người hoặc nhóm người lối sống, văn hóa, hoặc kiến thức bị coi lạc hậu, chưa phát triển hoặc chưa tiếp cận được với các giá trị văn hóa công nghệ hiện đại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Những người man di thường sốngvùng núi xa xôi, họ chưa biết đến điện thoại di động."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình phát triển của xã hội, nhiều cộng đồng man di đã được chính phủ hỗ trợ để cải thiện đời sống tiếp cận với giáo dục."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • "Man di" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về văn hóa, sự phát triển xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt giữa các vùng miền.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "vùng man di", "cuộc sống man di".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lạc hậu: từ này có nghĩa gần giống với "man di", chỉ sự không phát triển, tuy nhiên có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giới hạn cho những người sốngvùng sâu xa.
  • Nguyên thủy: từ này cũng chỉ những đặc điểm của những nền văn hóa hoặc xã hội chưa phát triển, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ liên quan:
  • Sinh đồ: có thể hiểu những người đã học vấn nhưng vẫn sống trong điều kiện man di.
  • Trạng nguyên: người thành tích học tập xuất sắc trong các kỳ thi, có thể đối lập với khái niệm "man di".
Kết luận:

"Man di" không chỉ đơn thuần việc chỉ trích hoặc đánh giá người khác, còn thể hiện sự khác biệt về văn hóa sự phát triển xã hội.

  1. dt, tt (H. man: lạc hậu; di: lạc hậu) Còn lạc hậu: Man di cũng sinh đồ, trạng nguyên (tng).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "man di"